Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
1144.77
1144.77
1144.77
Thấp
1091.46
1058.93
890.75
23.62
2.43%39.01
0.52%162.20
0.06%1084.00
-1.99%863.00
-1.88%53.70
-1.83%494.00
-1.59%533.00
-0.97%2597.00
-0.65%457.20
-0.31%