Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
1651.34
1722.62
1846.17
Thấp
1477.54
1477.54
1440.58
9.35
2.52%1613.50
1.73%26.94
1.58%17.99
0.50%306.00
0.43%1146.00
0.04%22.26
-0.89%17.95
-0.31%25.66
-0.19%2333.50
-0.19%