Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
2425.52
2494.08
2537.75
Thấp
2218.69
2194.40
2143.16
1274.50
0.87%135.40
0.41%122.15
0.37%43.57
0.35%2573.00
0.04%57.72
0.00%63.00
-0.47%12.43
-0.32%89.90
-0.29%86.80
-0.17%