Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
578.35
579.80
578.35
Thấp
535.25
535.25
535.25
734.80
5.73%8.12
3.39%347.10
1.91%163.90
0.61%2770.00
0.14%2758.00
-1.68%71.40
-1.11%290.60
-1.09%1960.00
-0.86%735.00
-0.54%