5.63BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HM
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
-
Ngành công nghiệp
-
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,615,213,056
Lợi nhuận gộp TTM
2,010,292,992
EBITDA
292,249,984
Lãi suất
3.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.81%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.737
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.80%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-15.40%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9476
Giá Sổ cái MRQ
1.0248
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
213.50
4.66%276.50
3.95%149.52
1.69%440.75
1.24%192.98
0.91%158.62
0.81%159.38
0.77%605500.00
0.41%181.00
0.21%604.00
0.08%