Giảm giá tới 60% cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Black Friday

60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên

Stryker Corporation

Stryker Corporation

SYK · NYSE
SYK · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 28 thg 1 2025

385.68
USD-2.97-0.76%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
28/07/2025
30/06/2025
-
-
-
-
28/04/2025
31/03/2025
-
-
-
-
28/01/2025
31/12/2024
3.87
-
-
-
29/10/2024
30/09/2024
2.77
2.87
0.10
3.61%
30/07/2024
30/06/2024
2.79
2.81
0.02
0.72%
30/04/2024
31/03/2024
2.35
2.50
0.15
6.38%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
8.18
361.26
31/12/2023
10.60
297.41
31/12/2022
9.34
240.24
31/12/2021
9.09
259.49
31/12/2020
7.43
235.42
31/12/2019
8.26
199.22

Q4 21

thg 12 31’ 21

289.119.059.207.430.23%
 2617.1B16.9B17.2B-0.19%
 9.119.119.129.129.32
 001-

Q1 22

thg 3 31’ 22

251.951.852.151.930.01%
 234.2B4.1B4.2B-0.06%
 1.951.951.992.062.24
 001-

Q2 22

thg 6 30’ 22

222.292.172.362.250.02%
 194.5B4.5B4.6B--
 2.292.292.292.292.37
 011-

Q3 22

thg 9 30’ 22

252.232.142.342.200.01%
 224.5B4.4B4.5B-0.07%
 2.232.242.242.342.34
 012-

Q4 22

thg 12 31’ 22

279.179.109.269.090.01%
 2718.2B18.1B18.3B-0.06%
 9.179.179.179.179.21
 140-

Q1 23

thg 3 31’ 23

252.001.962.111.970.02%
 224.6B4.5B4.7B-0.07%
 2.002.002.002.002.10
 010-

Q2 23

thg 6 30’ 23

252.382.322.482.250.06%
 224.8B4.7B5B-0.07%
 2.382.382.382.382.37
 000-

Q3 23

thg 9 30’ 23

252.432.342.532.120.15%
 224.9B4.8B4.9B-0.09%
 2.432.442.442.442.40
 111-

Q4 23

thg 12 31’ 23

2810.4110.3810.459.340.12%
 2620.3B20.2B20.4B-0.10%
 10.4110.4110.4110.4110.36
 001-

Q1 24

thg 3 31’ 24

242.352.282.482.140.10%
 225.1B5B5.1B-0.12%
 2.352.362.362.362.50
 001-

Q2 24

thg 6 30’ 24

262.792.752.912.540.10%
 245.4B5.4B5.4B-0.12%
 2.792.792.792.792.85
 020-

Q3 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

272.772.712.962.460.13%
 255.4B5.3B5.4B-0.10%
 2.772.772.772.772.77
 020-

Q4 24

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

3012.0512.0012.1010.600.14%
 2622.5B22.4B22.6B-0.10%
 12.0512.0512.0012.0012.00
 26272-

Q1 25

thg 3 31’ 25

172.862.693.152.500.14%
 145.7B5.6B5.8B-0.09%
 2.862.862.862.852.85
 568-

Q4 25

thg 12 31’ 25

2913.5012.8713.6912.050.12%
 2824.4B24.1B24.7B-0.08%
 13.5013.5013.4413.4313.43
 21235-