2.13BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US8969452015
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Travel Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
46.95
Tỷ lệ PEG
0.08
Giá trị Sổ cái
4.53
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.33
Giá Mục tiêu Wall Street
42.56
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,838,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,132,000,000
EBITDA
147,000,000
Lãi suất
2.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.78%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
13.156
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.80%
EPS pha loãng TTM
0.33
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-97.00%
PE theo dõi
46.95
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.9956
Giá Sổ cái MRQ
3.2835
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
54.00
3.85%80.66
3.54%52.76
1.50%19.95
1.47%25.20
0.72%151.54
-2.28%19.10
-1.04%117.94
-0.99%4884.00
-0.89%291.40
-0.36%