2.14BBRL
Loại
Preferred Stock
Sàn giao dịch
SA
Mã Tiền tệ
BRL
Tên Tiền tệ
Brazilian real
Tên Quốc gia
Brazil
ISO Quốc gia
BR
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.99
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
21.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.739
Lợi suất Cổ tức
7.95%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.63
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,971,546,880
Lợi nhuận gộp TTM
2,525,307,904
EBITDA
2,272,766,976
Lãi suất
42.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
23.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.528
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
34.70%
EPS pha loãng TTM
1.63
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.50%
PE theo dõi
6.99
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
2.9562
Giá Sổ cái MRQ
1.6257
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
61.98
6.86%649.99
0.00%12.24
-2.00%67.55
-0.82%6.63
-0.60%35.28
-0.56%96.70
-0.41%24.91
-0.40%12.00
-0.25%40.33
-0.17%