421.01MINR
1.15
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE056C01010
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
30.88
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
510.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
35.98
Giá Mục tiêu Wall Street
901.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
31,237,265,408
Lợi nhuận gộp TTM
9,929,632,000
EBITDA
2,458,814,976
Lãi suất
3.64%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.50%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.27%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
989.206
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.90%
EPS pha loãng TTM
35.98
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
209.30%
PE theo dõi
30.88
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.1232
Giá Sổ cái MRQ
2.1364
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
950.45
2.04%949.70
1.95%159.90
1.63%159.85
1.62%69.55
1.37%69.56
1.34%1034.20
0.43%1033.40
0.40%133.60
0.07%133.60
0.01%