840.5MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
MHY8564W1030
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Midstream
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.68
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
10.35%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.42
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,342,062,976
Lợi nhuận gộp TTM
392,067,000
EBITDA
481,000,000
Lãi suất
11.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
25.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
14.471
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-17.50%
EPS pha loãng TTM
1.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.40%
PE theo dõi
5.68
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5947
Giá Sổ cái MRQ
0.806
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
151.15
3.92%208.90
3.16%40.41
2.50%43.78
2.47%33.09
2.07%26.99
1.70%72.35
1.25%51.46
0.49%23.87
0.29%15.70
0.00%