2.64BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US040114HS26
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.50
Tỷ lệ PEG
157.95
Giá trị Sổ cái
2,794.91
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
12.34
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,434,519,130,112
Lợi nhuận gộp TTM
3,275,068,014,592
EBITDA
1,099,850,055,680
Lãi suất
1.20%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2059.035
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
27.80%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-91.50%
PE theo dõi
17.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0006
Giá Sổ cái MRQ
0.1529
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
76.26
2.16%240.56
1.29%35.96
0.32%28.36
0.16%36.94
0.03%0.93
-2.11%36.54
-1.93%26.65
-1.15%36.46
-0.60%43.55
-0.08%