64.25BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US05464C1018
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
196.19
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
32.83
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.52
Giá Mục tiêu Wall Street
213.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,226,288,128
Lợi nhuận gộp TTM
1,349,100,032
EBITDA
113,022,000
Lãi suất
14.90%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.68%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
29.243
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.30%
EPS pha loãng TTM
3.52
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-37.60%
PE theo dõi
196.19
PE tiến về phía trước
119
Giá bán TTM
24.4843
Giá Sổ cái MRQ
24.5935
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
28
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
159
276.80
1.88%11.40
1.79%68.00
1.49%11.54
1.41%124.24
1.21%393.40
0.85%179.62
0.32%218.50
-0.46%178.24
-0.39%32.80
-0.18%