Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
3739.46
3739.46
3739.46
Thấp
3424.52
3272.80
3403.34
13.46
3.10%70.50
3.07%55.70
1.74%11.66
1.30%8.36
0.54%21.16
0.38%264.70
-2.72%32.35
-0.58%119.00
-0.34%39.38
-0.10%