21.01BNOK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OL
Mã Tiền tệ
NOK
Tên Tiền tệ
Norwegian Krone
Tên Quốc gia
Norway
ISO Quốc gia
NO
ISIN
NO0010063308
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.77
Tỷ lệ PEG
1.88
Giá trị Sổ cái
53.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
9.6
Lợi suất Cổ tức
5.92%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.82
Giá Mục tiêu Wall Street
160.83
Ước tính EPS Năm hiện tại
8.38
Ước tính EPS Năm sau
10.00
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.6318
Ước tính EPS Quý sau
2.09
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
80,176,996,352
Lợi nhuận gộp TTM
52,977,000,448
EBITDA
27,025,000,448
Lãi suất
11.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.99%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
58.43
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.30%
EPS pha loãng TTM
6.82
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-80.80%
PE theo dõi
22.77
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
2.6497
Giá Sổ cái MRQ
2.8779
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
28.00
-0.36%