8.1BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DE000A1J5RX9
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
20.54
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.13
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,684,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
5,394,999,808
EBITDA
1,690,000,000
Lãi suất
3.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.919
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.80%
EPS pha loãng TTM
0.13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
13.40%
PE theo dõi
20.54
PE tiến về phía trước
34
Giá bán TTM
0.93
Giá Sổ cái MRQ
1.2566
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
20.66
2.48%76.26
2.16%240.56
1.29%35.96
0.32%28.36
0.16%36.94
0.03%0.93
-2.11%36.54
-1.93%36.46
-0.60%43.55
-0.08%