7.62BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
8.17%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,684,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
5,394,999,808
EBITDA
1,690,000,000
Lãi suất
3.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.919
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.80%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
13.40%
PE theo dõi
19.67
PE tiến về phía trước
34
Giá bán TTM
0.8772
Giá Sổ cái MRQ
1.2048
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
26.30
1.78%240.83
1.73%48.98
1.72%42.98
1.38%33.95
0.53%35.20
0.28%27.34
0.28%0.90
0.00%25.40
0.00%35.26
-0.79%