Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Taseko Mines Limited

Taseko Mines Limited

TKO · LSE
TKO · LSE
162.50
USD00.00%

Phạm vi ngày

162.50USD
162.50USD

Phạm vi trong 52 tuần

100.00USD
238.00USD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

GBX

Tên Tiền tệ

Pence sterling

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Basic Materials

Ngành công nghiệp

Copper

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

18.06

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

1.58

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

0.09

Giá Mục tiêu Wall Street

238.406

Ước tính EPS Năm hiện tại

0.0524

Ước tính EPS Năm sau

0.2128

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

582,206,016

Lợi nhuận gộp TTM

106,217,000

EBITDA

140,740,000

Lãi suất

8.05%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

3.37%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

11.36%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

2.008

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

23.10%

EPS pha loãng TTM

0.09

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-45.50%

Định giá

PE theo dõi

18.06

PE tiến về phía trước

8

Giá bán TTM

0.8498

Giá Sổ cái MRQ

1.869

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

2

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

6

Phân tích đồng nghiệp

  • At
    ATYMAtalaya Mining Ltd

    350.00

    1.45%
  • Central Asia Metals Plc
    CAMLCentral Asia Metals Plc

    156.00

    0.26%
  • Castillo Copper Ltd
    CCZCastillo Copper Ltd

    0.80

    0.00%
  • Gr
    GRXGreenX Metals Ltd.

    34.00

    0.00%
  • Gr
    GSCUGreat Southern Copper PLC

    1.50

    0.00%
  • Antofagasta PLC
    ANTOAntofagasta PLC

    1618.00

    -0.22%