1.04TEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US88160R1014
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Manufacturers
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
200.39
Tỷ lệ PEG
5.58
Giá trị Sổ cái
23.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.53
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
95,724,003,328
Lợi nhuận gộp TTM
16,906,999,808
EBITDA
12,549,999,616
Lãi suất
6.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.72%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
29.867
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-9.20%
EPS pha loãng TTM
1.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-70.70%
PE theo dõi
200.39
PE tiến về phía trước
163
Giá bán TTM
10.3695
Giá Sổ cái MRQ
13.8288
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
10
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
74
19.00
6.74%88.85
0.06%146.50
-2.98%83.80
-2.78%396.00
-0.88%11.80
-0.84%8.50
-0.58%8.60
-0.58%48.46
-0.35%87.04
-0.30%