458.29MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
ID1000123409
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Thermal Coal
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
2.68%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-85.81
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
392,843,264
Lợi nhuận gộp TTM
68,274,520
EBITDA
67,959,936
Lãi suất
-10.98%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-6.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.048
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-42.50%
EPS pha loãng TTM
-85.81
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
33.30%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
17656.445
Giá Sổ cái MRQ
1.3861
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
30
116.00
2.65%57000.00
1.79%19975.00
0.88%1745.00
0.29%795.00
0.00%2400.00
-1.64%4450.00
-1.33%6900.00
-0.72%3890.00
-0.51%22025.00
-0.34%