Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3633400001
CUSIP
-
Ngành
-
Ngành công nghiệp
-
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
1.53
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
0
Lợi nhuận gộp TTM
0
EBITDA
-
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.7581
Giá Sổ cái MRQ
0.997
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
185.52
1.09%186.06
-9.17%202.00
-5.16%149.58
-4.87%648.00
-4.78%265.60
-4.58%164.16
-3.30%163.38
-2.60%455.70
-2.37%621500.00
-0.16%