3.46BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
TRETTLK00013
CUSIP
90011Q100
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
39.94
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
47.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
168,702,722,048
Lợi nhuận gộp TTM
64,719,839,232
EBITDA
53,364,146,176
Lãi suất
5.96%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.21%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
48.208
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.30%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
45.20%
PE theo dõi
39.94
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0205
Giá Sổ cái MRQ
3.7376
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
65.19
6.87%32.85
5.76%37.13
3.65%37.06
2.57%26.12
1.90%1.08
0.93%42.68
0.09%35.10
-0.34%28.20
-0.28%229.62
-0.08%