Năm
Hàng Năm
q1
q2
q3
q4
2025
3499
3499
-
-
-
2024
3499
3500
3499
3499
3499
2023
3500
3500
3500
3500
3500
2022
3500
3500
3500
3500
3500
2021
3500
3500
3500
3500
3500
Tỷ Lệ Cổ Tức Hàng Năm Tiến Về Phía Trước
0.00
Lợi Suất Cổ Tức Hàng Năm Tiến Về Phía Trước
-
Tỷ Lệ Lợi Suất - Tỷ Lệ Thanh Toán
-
Hệ Số Chia Cổ Phiếu Gần Nhất
Ngày Chia Cổ Phiếu Gần Nhất
-
Số Lượng Cổ Tức Theo Năm
Tỷ Lệ Cổ Tức Hàng Năm
Ngày Chia Cổ Tức
Số tiền
Ngày Ex
2022-04-28
Ngày Thanh Toán
2016-06-01
2022
1
0.0359
2021
3
0.0136
2020
1
0.0044
2016
2
0.0874
2015
1
0.0134