6.38BUSD
1.55
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA9004352071
CUSIP
900435108
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Industrial Metals & Minerals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.90
Tỷ lệ PEG
23.50
Giá trị Sổ cái
45.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.64
Giá Mục tiêu Wall Street
23.62
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.13
Ước tính EPS Năm sau
0.91
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.14
Ước tính EPS Quý sau
0.07
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,648,333,056
Lợi nhuận gộp TTM
1,348,713,000
EBITDA
693,646,976
Lãi suất
32.40%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.191
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-40.90%
EPS pha loãng TTM
2.64
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-16.40%
PE theo dõi
11.90
PE tiến về phía trước
23
Giá bán TTM
3.8346
Giá Sổ cái MRQ
0.6913
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15