45.98MEUR
-0.21
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
AU000000TRY7
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Gold
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-0.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,572,000
Lợi nhuận gộp TTM
-25,141,000
EBITDA
-16,996,000
Lãi suất
-76.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-52.18%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-414.36%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.044
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-88.20%
EPS pha loãng TTM
-0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2112
Giá Sổ cái MRQ
33.8598
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
2.17
3.94%41.60
3.48%13.90
0.00%98.88
-5.20%48.34
-4.01%74.92
-2.19%20.20
-1.94%136.80
-1.87%17.90
-0.97%3.02
-0.66%