11.08BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
USY8997D1029
CUSIP
Y8997D102
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Beverages - Brewers
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.24
Tỷ lệ PEG
5.09
Giá trị Sổ cái
22.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.2
Lợi suất Cổ tức
4.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.46
Giá Mục tiêu Wall Street
14.30
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
32,433,352,704
Lợi nhuận gộp TTM
13,089,658,880
EBITDA
5,766,543,360
Lãi suất
13.75%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
23.8
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.90%
EPS pha loãng TTM
0.46
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.00%
PE theo dõi
14.24
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.3416
Giá Sổ cái MRQ
2.1233
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
13.30
6.40%162.60
1.64%71.19
0.41%71.41
0.01%85.43
0.00%74.70
-7.61%100.01
-1.72%42.94
-0.65%2.39
-0.63%37.47
-0.61%