Giảm giá tới 60% cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Black Friday

60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên

Tesla Inc

Tesla Inc

TSLA · NASDAQ
TSLA · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 24 thg 1 2025

342.15
USD-3.78-1.09%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
21/10/2025
30/09/2025
-
-
-
-
21/07/2025
30/06/2025
-
-
-
-
23/04/2025
31/03/2025
-
-
-
-
24/01/2025
31/12/2024
0.74
-
-
-
23/10/2024
30/09/2024
0.58
0.72
0.14
24.14%
23/07/2024
30/06/2024
0.56
0.52
-0.04
-7.14%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
1.69
261.63
31/12/2023
3.13
248.48
31/12/2022
4.07
123.18
31/12/2021
2.26
352.26
31/12/2020
0.75
235.22
31/12/2019
0.07
27.89

Q4 21

thg 12 31’ 21

326.394.537.392.241.85%
 3652.4B49.9B55.5B-0.66%
 6.396.366.076.065.86
 2220-

Q1 22

thg 3 31’ 22

252.261.562.620.931.43%
 2517.8B14.3B19.6B-0.71%
 2.262.262.242.242.08
 142-

Q2 22

thg 6 30’ 22

00001.450.37%
 2017.1B15.3B19.9B-0.43%
 01.982.102.192.34
 003-

Q3 22

thg 9 30’ 22

261.000.771.230.620.61%
 2522B18.3B24.2B--
 1.001.011.053.083.08
 041-

Q4 22

thg 12 31’ 22

304.023.604.482.260.78%
 3781.7B78.2B87.4B-0.52%
 4.024.034.034.114.10
 052-

Q1 23

thg 3 31’ 23

260.850.691.061.07-0.21%
 2223.2B20.2B25B-0.24%
 0.850.860.860.861.03
 064-

Q2 23

thg 6 30’ 23

240.820.640.930.760.08%
 2024.5B22.3B26.4B-0.45%
 0.820.820.790.780.91
 4151-

Q3 23

thg 9 30’ 23

260.720.601.021.05-0.31%
 2524.1B23.2B26B-0.10%
 0.720.740.800.810.88
 015-

Q4 23

thg 12 31’ 23

343.152.543.604.07-0.23%
 4197.4B95.1B99.2B-0.20%
 3.153.152.852.893.16
 4111-

Q1 24

thg 3 31’ 24

260.480.190.820.85-0.43%
 2420.8B17.6B24.6B--
 0.480.530.580.680.77
 001-

Q2 24

thg 6 30’ 24

290.620.420.870.91-0.32%
 2724.8B23.4B28.4B--0.01%
 0.620.620.590.550.63
 0141-

Q3 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

280.580.410.700.66-0.12%
 2625.4B23.8B26.9B-0.15%
 0.580.580.600.610.63
 180-

Q4 24

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

372.482.172.923.12-0.21%
 50100B97.3B108B-0.03%
 2.482.492.302.342.34
 2291-

Q1 25

thg 3 31’ 25

150.690.520.880.450.54%
 1425.9B24.1B28.2B-0.21%
 0.690.690.690.710.71
 963-

Q4 25

thg 12 31’ 25

373.262.054.392.480.32%
 49116.4B95.2B143.5B-0.16%
 3.263.263.143.223.20
 26235-