ROBINHOOD EU LISTS SPOT, WMT, TMF, TTD, SNAP, TECL, T, TMDX, SMR, VOO, ZIM, TLT, TTWO, WDAY, TEM, VRT, TQQQ, XOM, SOFI, TSLL, SPY, VGT, SPXS, TZA, UPS
ROBINHOOD EU LISTS SPOT, WMT, TMF, TTD, SNAP, TECL, T, TMDX, SMR, VOO, ZIM, TLT, TTWO, WDAY, TEM, VRT, TQQQ, XOM, SOFI, TSLL, SPY, VGT, SPXS, TZA, UPS
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • WALMART $WMT • ALIBABA $BABA • https://t.co/mg6nXezyOt $JD • TENCENT $TCEHY • TENCENT MUSIC $TME • SEA $SE • CISCO $CSCO • APPLIED MATERIALS $AMAT • COREWEAVE $CRWV • CYBERARK $CYBR • MONDAY $MNDY • TAKE-TWO INTERACTIVE $TTWO • DEERE $DE • https://t.co/WIbFtj6fV0
44.3BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US8740541094
CUSIP
874054109
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Electronic Gaming & Multimedia
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
4.23
Giá trị Sổ cái
12.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-25.59
Giá Mục tiêu Wall Street
243.05
Ước tính EPS Năm hiện tại
-4.31
Ước tính EPS Năm sau
0.96
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.049
Ước tính EPS Quý sau
-0.7811
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,633,600,000
Lợi nhuận gộp TTM
3,276,699,904
EBITDA
448,900,000
Lãi suất
-79.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-114.76%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.174
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.10%
EPS pha loãng TTM
-25.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-49.70%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
86
Giá bán TTM
7.5939
Giá Sổ cái MRQ
20.0126
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
8
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
63
27.40
13.41%111.00
5.08%69.44
2.75%129.99
1.30%84.91
0.80%149.00
0.24%29.89
0.00%19.28
0.00%18.56
-3.98%21.14
-1.21%Danh sách theo dõi được chọn có TTWO nổi bật.