Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

TU

TUI AG

TUI · LSE
TUI · LSE
563.50
GBP-20.50-3.51%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
11/02/2025
31/12/2024
-
-
-
-
11/12/2024
30/09/2024
-
-
-
-
14/08/2024
30/06/2024
0.10
-
-
-
11/06/2024
31/03/2024
-0.49
-0.49
0
0.00%
12/03/2024
31/12/2023
1.00
-0.21
-1.21
-120.90%
06/12/2023
30/09/2023
1.16
2.40
1.24
106.90%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/06/2024
-0.70
563.50
30/09/2023
0.57
451.20
30/09/2022
-1.12
1081.50
30/09/2021
-17.40
2669.00
30/09/2020
-2.91
1527.89
30/09/2019
0.43
4417.10

Q1 19

thg 12 31’ 18

0000-0.12-2.17%
 0-----
 0-0.38-0.38-0.38-0.38
 000-

Q2 19

thg 3 31’ 19

0000-0.37-0.54%
 0-----
 0-0.57-0.57-0.57-0.57
 000-

Q4 19

thg 9 30’ 19

00001.060.15%
 1218.2B17.8B18.6B-0.03%
 01.221.221.221.22
 240-

Q4 20

thg 9 30’ 20

00001.220.12%
 1218.7B18.3B19.5B-0.03%
 01.361.361.361.36
 021-

Q4 21

thg 9 30’ 21

14-1.71-2.36-0.44--
 145.3B3.8B8.4B--
 -1.711.491.491.491.49
 000-

Q1 22

thg 12 31’ 21

10.010.010.01--
 0-----
 0.010000
 000-

Q4 22

thg 9 30’ 22

10-0.04-0.170.09-2.210.98%
 1213.9B11.9B15B-2.53%
 -0.04-0.04-0.04-0.030
 000-

Q1 23

thg 12 31’ 22

0000-0.92-
 03.3B---0.65%
 00000
 000-

Q2 23

thg 3 31’ 23

2-0.81-1.610-0.920.12%
 12.5B2.5B2.5B--
 -0.81-0.82-1.14-1.150
 000-

Q3 23

thg 6 30’ 23

20.0100.02-0.921.01%
 14.1B4.1B4.1B--
 0.010.010.010.010.01
 000-

Q4 23

thg 9 30’ 23

130.770.561.17-0.323.41%
 1517.6B16.6B19.1B-0.23%
 0.770.780.800.770.79
 233-

Q1 24

thg 12 31’ 23

00001.93-
 23.7B3.5B3.6B-0.13%
 00000
 000-

Q2 24

thg 3 31’ 24

1-0.49-0.49-0.49-1.060.54%
 33.1B3B3.1B-0.22%
 -0.49-0.49-0.49-0.49-0.48
 000-

Q3 24

thg 6 30’ 24

10.100.100.10-1.061.09%
 34.9B4.8B5B--
 0.100.750.090.130.13
 010-

Q4 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

90.910.791.210.630.44%
 1319.3B19.2B19.6B-0.09%
 0.910.900.900.900.90
 040-

Q4 25

thg 9 30’ 25

111.080.911.400.910.19%
 1320B19.5B20.5B-0.04%
 1.081.071.061.061.06
 030-