6.24BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DE0007500001
CUSIP
88629Q207
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
145.32
Giá trị Sổ cái
15.76
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.15
Lợi suất Cổ tức
1.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.85
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
34,205,999,104
Lợi nhuận gộp TTM
4,033,999,872
EBITDA
791,500,032
Lãi suất
-2.95%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-8.45%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
54.947
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-5.40%
EPS pha loãng TTM
-1.85
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
9.20%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
0.1825
Giá Sổ cái MRQ
0.5573
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
53.00
1.81%228.74
0.94%413.28
0.66%28.20
0.39%104.64
0.23%20.78
0.14%6.58
0.00%145.50
-0.55%20.15
-0.49%28.13
-0.07%