227.24BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
JP3633400001
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Manufacturers
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.07
Tỷ lệ PEG
1.52
Giá trị Sổ cái
2,753.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
90
Lợi suất Cổ tức
3.76%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
359.59
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
48,036,705,206,272
Lợi nhuận gộp TTM
9,578,038,165,504
EBITDA
7,046,819,217,408
Lãi suất
9.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.28%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3624.74
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.70%
EPS pha loãng TTM
359.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-31.30%
PE theo dõi
0.07
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.6856
Giá Sổ cái MRQ
0.9167
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
0.09
-3.28%80.00
-1.96%0.37
-1.88%49.70
-1.78%90.83
-1.38%48.96
-0.86%33.18
-0.75%10.76
-0.13%