21.22BBRL
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SA
Mã Tiền tệ
BRL
Tên Tiền tệ
Brazilian real
Tên Quốc gia
Brazil
ISO Quốc gia
BR
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.55
Tỷ lệ PEG
2.66
Giá trị Sổ cái
53.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
7.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
11,418,173,440
Lợi nhuận gộp TTM
4,877,027,840
EBITDA
1,839,831,040
Lãi suất
10.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
16.85%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
50.44%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.2733
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.50%
EPS pha loãng TTM
7.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
3.60%
PE theo dõi
18.55
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
10.3314
Giá Sổ cái MRQ
8.7221
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
17.02
0.77%4.05
0.75%8.91
0.68%21.53
0.47%4.25
0.24%0.99
0.00%3.19
-6.73%2.42
-4.35%11.47
-1.12%