3.78BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US90984P3038
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.89
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
28.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.95
Lợi suất Cổ tức
3.27%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.8
Giá Mục tiêu Wall Street
36.31
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
907,593,984
Lợi nhuận gộp TTM
907,593,984
EBITDA
-
Lãi suất
28.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.68%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.571
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.80%
EPS pha loãng TTM
1.8
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.00%
PE theo dõi
14.89
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
3.5877
Giá Sổ cái MRQ
1.1247
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
29.00
2.84%38.00
0.00%122.00
0.00%4.88
-1.73%57.51
-1.59%63.50
-1.55%28.30
-1.39%5.49
-0.90%76.14
-0.72%31.11
-0.13%