11.08BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0235865062
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Rental & Leasing Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.30
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
39.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.69
Giá Mục tiêu Wall Street
122.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.21
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,828,664,832
Lợi nhuận gộp TTM
1,690,096,000
EBITDA
1,702,356,992
Lãi suất
6.30%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
29.726
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.50%
EPS pha loãng TTM
1.69
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-32.30%
PE theo dõi
32.30
PE tiến về phía trước
48
Giá bán TTM
1.859
Giá Sổ cái MRQ
1.4503
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
6.63
1.69%115.54
1.54%115.15
0.52%262.92
0.47%25.91
0.19%798.47
0.01%171.49
-1.51%64.54
-0.71%191.45
-0.64%57.82
-0.41%