10.6BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US91311E1029
CUSIP
91311Q105
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Water
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
30.39
Tỷ lệ PEG
0.43
Giá trị Sổ cái
2.93
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.519
Lợi suất Cổ tức
3.99%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.04
Giá Mục tiêu Wall Street
12.13
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,145,200,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,954,099,968
EBITDA
1,100,400,000
Lãi suất
12.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.45%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.05%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.292
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.90%
EPS pha loãng TTM
1.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1493.30%
PE theo dõi
30.39
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
5.0239
Giá Sổ cái MRQ
4.0127
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
37.41
1.33%142.97
1.12%13.75
0.66%38.53
0.44%78.90
0.37%22.00
0.00%6.88
0.00%14.86
0.00%38.79
-4.10%20.54
-2.07%