52.48MTHB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BK
Mã Tiền tệ
THB
Tên Tiền tệ
Thai baht
Tên Quốc gia
Thailand
ISO Quốc gia
TH
ISIN
TH0136010Z02
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Independent Power Producers
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
45.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.66
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.09
Lợi suất Cổ tức
9.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
15,369,238,528
Lợi nhuận gộp TTM
2,711,107,840
EBITDA
2,347,154,944
Lãi suất
0.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.04%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.039
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.50%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
70.80%
PE theo dõi
45.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.112
Giá Sổ cái MRQ
0.1609
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
10.10
6.32%6.75
0.00%40.50
-6.36%2.26
-3.42%103.00
-1.90%4.34
-1.36%1.49
-1.32%1.36
-0.73%