685.24BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US92826C8394
CUSIP
92826C839
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.37
Tỷ lệ PEG
2.34
Giá trị Sổ cái
19.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.22
Lợi suất Cổ tức
0.66%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.91
Giá Mục tiêu Wall Street
371.73
Ước tính EPS Năm hiện tại
11.29
Ước tính EPS Năm sau
12.75
Ước tính EPS Quý hiện tại
2.6611
Ước tính EPS Quý sau
2.6773
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
36,801,998,848
Lợi nhuận gộp TTM
35,997,999,104
EBITDA
25,575,000,064
Lãi suất
54.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
16.71%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
51.19%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
19.663
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.10%
EPS pha loãng TTM
9.91
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.80%
PE theo dõi
35.37
PE tiến về phía trước
31
Giá bán TTM
18.3713
Giá Sổ cái MRQ
18.3259
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
18
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
26
16.30
1.02%14.18
0.00%14.77
-8.84%61.41
-6.37%199.25
-5.06%193.48
-4.81%295.86
-4.49%75.15
-4.10%37.75
-3.48%557.51
-1.96%Danh sách theo dõi được chọn có V nổi bật.