609BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US92826C8394
CUSIP
92826C839
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.58
Tỷ lệ PEG
1.97
Giá trị Sổ cái
20.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.15
Lợi suất Cổ tức
0.75%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.72
Giá Mục tiêu Wall Street
323.2606
Ước tính EPS Năm hiện tại
9.92
Ước tính EPS Năm sau
11.08
Ước tính EPS Quý hiện tại
2.58
Ước tính EPS Quý sau
2.7
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,925,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
31,917,000,000
EBITDA
24,973,000,704
Lãi suất
54.96%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
16.17%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
50.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
19.589
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.70%
EPS pha loãng TTM
9.72
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
16.90%
PE theo dõi
32.58
PE tiến về phía trước
28
Giá bán TTM
17.0565
Giá Sổ cái MRQ
16.0807
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
17
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
24
15.93
0.09%302.45
0.04%11.96
0.00%15.00
-8.10%85.14
-1.60%177.80
-1.22%526.00
-1.04%186.68
-0.43%39.24
-0.03%67.07
-0.01%Giỏ hàng