#earnings after the close https://t.co/lObOE0uRjZ $AAPL $AMZN $X $SBUX $SKX $WDC $GILD $TEAM $VALE $MSTR $DECK $DXCM $ZEN $COHU $AUY $SM $TFII $SYK $GLPI $TXRH $KNSL $AVTR $FTV $ATEN $VRSN $HTGC $COLM $BIO $STAG $AVT $MVIS $SPNE $CDNA $TEX $MPWR $SGEN $SKYW $FE $POWI $EB https://t.co/9IvaQS9d1w
40.72BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US91912E1055
CUSIP
91912E105
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.79
Tỷ lệ PEG
10.64
Giá trị Sổ cái
47.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.38
Lợi suất Cổ tức
14.71%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.38
Giá Mục tiêu Wall Street
12.24
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.79
Ước tính EPS Năm sau
1.90
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.4147
Ước tính EPS Quý sau
0.42
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
211,524,993,024
Lợi nhuận gộp TTM
74,990,002,176
EBITDA
74,029,998,080
Lãi suất
14.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
49.531
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.20%
EPS pha loãng TTM
1.38
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-1.00%
PE theo dõi
6.79
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
0.193
Giá Sổ cái MRQ
1.1361
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
5.70
3.07%7.47
2.33%25.05
2.24%3.76
2.17%14.88
1.74%20.10
0.80%60.24
0.47%30.28
0.00%10.18
-3.05%74.20
-2.05%