388.39MUSD
1.1
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US92242T1016
CUSIP
92242T101
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace &Â Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.96
Giá Mục tiêu Wall Street
53.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.48
Ước tính EPS Năm sau
6.83
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.94
Ước tính EPS Quý sau
1.12
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
813,158,976
Lợi nhuận gộp TTM
93,990,000
EBITDA
65,603,000
Lãi suất
1.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.968
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-5.10%
EPS pha loãng TTM
2.96
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-53.50%
PE theo dõi
11.09
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4776
Giá Sổ cái MRQ
1.0525
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7