555.29MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
DE0007657231
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Building Products & Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
88.75
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.68
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.9
Lợi suất Cổ tức
5.01%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.2
Giá Mục tiêu Wall Street
34.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.56
Ước tính EPS Năm sau
1.43
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,512,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
558,499,968
EBITDA
79,600,000
Lãi suất
0.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.29%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.57%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
53.318
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
33.20%
EPS pha loãng TTM
0.2
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-96.10%
PE theo dõi
88.75
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.318
Giá Sổ cái MRQ
1.2905
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
66.00
0.76%90.41
0.04%375.00
0.03%10.70
0.00%338.20
-3.62%514.40
-1.68%97.56
-1.63%105.50
-1.49%19.60
-1.01%65.60
-0.39%