Vodafone UK - Three UK merger gets an all-clear, with conditions from CMA
Vodafone-Three UK's deal can go through with remedies, says antitrust regulator
23.1BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
GB00BH4HKS39
CUSIP
G93882101
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.90
Tỷ lệ PEG
0.58
Giá trị Sổ cái
2.23
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.068
Lợi suất Cổ tức
8.06%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.1
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
37,010,001,920
Lợi nhuận gộp TTM
12,444,000,256
EBITDA
9,024,000,000
Lãi suất
6.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.41%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.376
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.60%
EPS pha loãng TTM
0.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
821.00%
PE theo dõi
8.90
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.6242
Giá Sổ cái MRQ
0.3291
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
235.15
1.07%27.03
0.91%42.24
0.87%48.15
0.84%25.84
0.27%0.90
-9.09%35.10
-8.21%35.54
-5.07%25.46
-0.39%33.87
-0.09%