5.36BINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE226A01021
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
54.82
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
196.84
Cổ tức trên Cổ phiếu
7
Lợi suất Cổ tức
0.53%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
25.47
Giá Mục tiêu Wall Street
1,415.60
Ước tính EPS Năm hiện tại
26.34
Ước tính EPS Năm sau
32.22
Ước tính EPS Quý hiện tại
8.1592
Ước tính EPS Quý sau
10.92
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
154,127,892,480
Lợi nhuận gộp TTM
34,486,300,672
EBITDA
11,580,800,000
Lãi suất
5.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
465.805
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.40%
EPS pha loãng TTM
25.47
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
106.80%
PE theo dõi
54.82
PE tiến về phía trước
40
Giá bán TTM
2.9976
Giá Sổ cái MRQ
6.9931
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
33
3089.30
-1.84%3089.40
-1.78%254.35
-1.22%254.40
-1.20%5551.00
-0.96%3386.00
-0.36%3564.70
-0.29%3567.60
-0.25%67.04
-0.19%3390.80
-0.14%