55.81BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000115446
CUSIP
928856400
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Farm & Heavy Construction Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.70
Tỷ lệ PEG
97.99
Giá trị Sổ cái
96.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
8
Lợi suất Cổ tức
2.93%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.33
Giá Mục tiêu Wall Street
19.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
517,431,001,088
Lợi nhuận gộp TTM
133,847,998,464
EBITDA
70,273,998,848
Lãi suất
8.93%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
25.59%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
254.516
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-7.20%
EPS pha loãng TTM
2.33
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-29.80%
PE theo dõi
11.70
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.1079
Giá Sổ cái MRQ
2.7293
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
29.50
3.47%22.25
1.02%27.27
0.70%326.20
0.42%492.60
0.39%39.74
0.00%94.98
0.00%118.50
0.00%123.99
-1.67%91.04
-0.58%