510.25MAUD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AU
Mã Tiền tệ
AUD
Tên Tiền tệ
Australian Dollar
Tên Quốc gia
Australia
ISO Quốc gia
AU
ISIN
AU0000181984
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
37.31
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.145
Lợi suất Cổ tức
1.95%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.16
Giá Mục tiêu Wall Street
7.36
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.14
Ước tính EPS Năm sau
0.40
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
993,312,000
Lợi nhuận gộp TTM
348,631,008
EBITDA
90,255,000
Lãi suất
2.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.03%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.62%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.553
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-12.60%
EPS pha loãng TTM
0.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-64.90%
PE theo dõi
37.31
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
0.7708
Giá Sổ cái MRQ
4.6504
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
22.90
1.10%0.32
0.00%0.01
0.00%0.04
0.00%4.18
-3.46%3.26
-2.98%0.18
-2.70%0.26
-1.89%0.28
-1.75%15.45
-0.06%