987.28MUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US11040G1031
CUSIP
11040G103
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.74
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
32.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.9
Giá Mục tiêu Wall Street
47.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.66
Ước tính EPS Năm sau
4.82
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.58
Ước tính EPS Quý sau
0.78
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,428,926,976
Lợi nhuận gộp TTM
384,862,016
EBITDA
228,108,992
Lãi suất
8.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
49.965
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.00%
EPS pha loãng TTM
3.9
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
300.00%
PE theo dõi
8.74
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6869
Giá Sổ cái MRQ
1.0532
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
39.35
0.00%15.50
0.00%17.34
0.00%37.94
-5.15%22.35
-2.89%39.00
-1.56%36.47
-0.78%35.98
-0.28%35.27
-0.14%39.69
-0.05%