3.52BNOK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OL
Mã Tiền tệ
NOK
Tên Tiền tệ
Norwegian Krone
Tên Quốc gia
Norway
ISO Quốc gia
NO
ISIN
NO0010571680
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Marine Shipping
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.29
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.26
Lợi suất Cổ tức
21.99%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
24.89
Giá Mục tiêu Wall Street
84.94
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.29
Ước tính EPS Năm sau
2.04
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.6021
Ước tính EPS Quý sau
0.8201
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,350,000,128
Lợi nhuận gộp TTM
1,944,999,936
EBITDA
1,572,000,000
Lãi suất
19.01%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.658
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.30%
EPS pha loãng TTM
24.89
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
24.30%
PE theo dõi
3.29
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
6.6462
Giá Sổ cái MRQ
1.1906
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
24.12
4.87%109.40
1.48%122.30
1.16%108.00
0.75%445.00
0.56%89.00
0.39%51.40
-2.13%260.00
-1.33%75.80
-0.98%424.50
-0.35%