Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
PLN
Tên Quốc gia
Poland
ISO Quốc gia
PL
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
83361.73
85081.40
89657.97
Thấp
77942.95
75857.56
73493.50
75.00
6.84%17.55
2.63%1.60
2.56%12.14
1.51%95.00
0.64%6.04
0.00%0.36
-6.74%7.46
-3.49%14.25
-1.72%3.54
-0.28%