72.69MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
ID1000100209
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.82
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
538.90
Cổ tức trên Cổ phiếu
22.66
Lợi suất Cổ tức
6.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
75.57
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,264,237,936,640
Lợi nhuận gộp TTM
1,235,125,010,432
EBITDA
-
Lãi suất
20.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.76%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
363.132
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.90%
EPS pha loãng TTM
75.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.20%
PE theo dõi
4.82
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0024
Giá Sổ cái MRQ
0.642
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
810.00
6.58%452.00
3.20%73.00
1.39%312.00
0.65%9300.00
0.00%108.00
0.00%880.00
-14.56%324.00
-4.14%800.00
-1.84%370.00
-1.60%