13.3BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US96145D1054
CUSIP
96145D105
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Packaging & Containers
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
42.57
Tỷ lệ PEG
2.58
Giá trị Sổ cái
39.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.155
Lợi suất Cổ tức
2.35%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.21
Giá Mục tiêu Wall Street
53.75
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.14
Ước tính EPS Năm sau
3.60
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.23
Ước tính EPS Quý sau
0.65
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
19,456,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
3,580,100,000
EBITDA
2,563,500,032
Lãi suất
1.57%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.40%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
75.69
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-10.40%
EPS pha loãng TTM
1.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-68.30%
PE theo dõi
42.57
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
0.6164
Giá Sổ cái MRQ
1.2152
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
63
194.92
2.23%9.40
1.08%23.55
1.07%183.21
0.89%49.75
0.44%53.39
0.21%99.45
0.07%67.58
-2.93%46.00
-1.22%23.11
-0.43%