3.09BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US9293281021
CUSIP
929328102
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.51
Tỷ lệ PEG
1.96
Giá trị Sổ cái
46.31
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.6
Lợi suất Cổ tức
1.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.44
Giá Mục tiêu Wall Street
62.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
4.64
Ước tính EPS Năm sau
5.01
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.04
Ước tính EPS Quý sau
1.095
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
987,713,984
Lợi nhuận gộp TTM
987,713,984
EBITDA
-
Lãi suất
26.71%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.28%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.721
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.20%
EPS pha loãng TTM
4.44
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
2.80%
PE theo dõi
12.51
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
3.1926
Giá Sổ cái MRQ
1.1803
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
45.14
2.17%34.33
1.45%33.82
1.33%33.13
0.82%6.50
0.00%33.72
-4.44%35.19
-1.32%66.09
-0.48%5.68
-0.35%76.72
-0.29%Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này