4.2BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
KYG9828G1082
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Building Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.95
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.385
Lợi suất Cổ tức
5.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
22,323,568,640
Lợi nhuận gộp TTM
6,729,659,904
EBITDA
5,321,104,896
Lãi suất
15.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.30%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.06%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.25
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-12.50%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-73.20%
PE theo dõi
8.95
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.1599
Giá Sổ cái MRQ
0.9463
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
23.80
3.48%0.59
1.71%20.60
0.98%2.24
0.95%224.00
0.90%5.95
0.85%195.60
0.69%46.36
0.65%472.40
0.00%23.48
-9.67%