129.52MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
LT0000111650
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Midstream
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.63
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.023
Lợi suất Cổ tức
8.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
94,546,000
Lợi nhuận gộp TTM
42,898,000
EBITDA
37,411,000
Lãi suất
18.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.73%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.249
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.60%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
70.80%
PE theo dõi
6.63
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.1672
Giá Sổ cái MRQ
0.5991
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
24.08
1.71%146.95
1.07%41.06
0.82%202.50
0.25%15.20
0.00%49.45
0.00%31.00
-1.56%23.20
-0.85%37.63
-0.75%69.83
-0.70%